--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
continental shelf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
continental shelf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continental shelf
+ Noun
thềm lục địa.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continental shelf"
Những từ có chứa
"continental shelf"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kệ
ế chồng
kiễng
Việt
Lượt xem: 670
Từ vừa tra
+
continental shelf
:
thềm lục địa.